Có 2 kết quả:
金屋藏娇 jīn wū cáng jiāo ㄐㄧㄣ ㄨ ㄘㄤˊ ㄐㄧㄠ • 金屋藏嬌 jīn wū cáng jiāo ㄐㄧㄣ ㄨ ㄘㄤˊ ㄐㄧㄠ
jīn wū cáng jiāo ㄐㄧㄣ ㄨ ㄘㄤˊ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a golden house to keep one's mistress (idiom); a magnificent house built for a beloved woman
Bình luận 0
jīn wū cáng jiāo ㄐㄧㄣ ㄨ ㄘㄤˊ ㄐㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a golden house to keep one's mistress (idiom); a magnificent house built for a beloved woman
Bình luận 0