Có 2 kết quả:

金屋藏娇 jīn wū cáng jiāo ㄐㄧㄣ ㄨ ㄘㄤˊ ㄐㄧㄠ金屋藏嬌 jīn wū cáng jiāo ㄐㄧㄣ ㄨ ㄘㄤˊ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a golden house to keep one's mistress (idiom); a magnificent house built for a beloved woman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a golden house to keep one's mistress (idiom); a magnificent house built for a beloved woman

Bình luận 0